Hyundai Creta 2025: Giá xe, Thông số, Khuyến mãi & Giá lăn bánh (10/2025)
- Cập nhật giá Hyundai Creta 2025, thông số kỹ thuật, khuyến mãi và giá lăn bánh mới nhất tại Việt Nam. Tư vấn trả góp, phiên bản & màu xe đầy đủ.
- Hyundai Creta 2025 là SUV hạng B 5 chỗ của Hyundai (Hàn Quốc), thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, không gian rộng rãi cho gia đình. Bài viết tổng hợp giá xe niêm yết, giá lăn bánh, khuyến mãi, thông số kỹ thuật, cùng hướng dẫn trả góp (số tiền trả trước, lãi suất tham khảo) và thông tin phiên bản/màu sắc để bạn dễ so sánh và chọn mua.

Bảng Giá Xe Hyundai Creta 2025 – Xe Hyundai SUV 5 chỗ
Hyundai Creta là mẫu SUV đô thị cỡ B với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi, phù hợp với khách hàng trẻ và gia đình nhỏ. Nổi bật với nhiều công nghệ an toàn và hỗ trợ lái hiện đại trong tầm giá.
- Phân khúc: SUV hạng B
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Động cơ: Xăng 1.5L
- Hộp số: Vô cấp CVT
- Xe cạnh tranh với: Kia Seltos, Honda HR-V, Toyota Yaris Cross, Mazda CX-3, Nissan Kicks
Phiên Bản | Giá Xe |
Creta 1.5 Xăng Tiêu Chuẩn | 599.000.000đ |
Creta 1.5 Xăng Đặc Biệt | 650.000.000đ |
Creta 1.5 Cáo Cấp (1 Tone) | 699.000.000đ |
Creta 1.5 Cáo Cấp (2 Tone) | 745.000.000đ |
Hyundai Creta 2025 Giá lăn bánh (Hà Nội, TP.HCM, Tỉnh) — Bảng giá cập nhật 10/2025
Bảng giá Hyundai Creta 2025 mới nhất kèm giá lăn bánh Hyundai Creta tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh. Số liệu dựa trên giá niêm yết do Hyundai công bố và mức phí thực tế (trước bạ, biển số, bảo hiểm…).Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) |
---|---|---|---|
Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 599.000.000 | 693.217.000 | 681.237.000 |
Creta 1.5 Đặc biệt | 659.000.000 | 760.417.000 | 747.237.000 |
Creta 1.5 Cao cấp | 705.000.000 | 811.937.000 | 797.837.000 |
Creta 1.5 N Line | 715.000.000 | 823.137.000 | 808.837.000 |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Lăn bánh (các tỉnh khác)* |
---|---|---|
Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 599.000.000 | 662.237.000 |
Creta 1.5 Đặc biệt | 659.000.000 | 728.237.000 |
Creta 1.5 Cao cấp | 705.000.000 | 778.837.000 |
Creta 1.5 N Line | 715.000.000 | 789.837.000 |

Trả góp Hyundai Creta 2025: 20% trả trước, vay 7 năm (84 tháng)
Bảng trả góp Hyundai Creta 2025 với phương án trả trước 20%, vay 7 năm (84 tháng), mô phỏng lãi suất tham khảo 10,5%/năm, hiển thị góp hàng tháng cho từng phiên bản. Hỗ trợ ước tính nhanh vay mua xe Creta, bảng tính trả góp, khoản vay 80%, dễ so sánh và lập kế hoạch tài chính. Số liệu dựa trên giá niêm yết Creta mới nhất; chi phí thực tế có thể đổi theo ngân hàng và chương trình ưu đãi tại thời điểm mua.Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Trả trước 20% (VNĐ) | Góp/tháng 84T* (VNĐ) |
---|---|---|---|
Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 599.000.000 | 119.800.000 | 8.080.000 |
Creta 1.5 Đặc biệt | 659.000.000 | 131.800.000 | 8.889.000 |
Creta 1.5 Cao cấp | 705.000.000 | 141.000.000 | 9.509.000 |
Creta 1.5 N Line | 715.000.000 | 143.000.000 | 9.644.000 |
BÁO GIÁ ƯU ĐÃI HÔM NAY
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2025
Hạng mục | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line |
---|---|---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.660 | 4.330 x 1.790 x 1.660 | 4.330 x 1.790 x 1.660 | 4.330 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Bán kính quay (m) | 5,2 | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 40 | 40 | 40 | 40 |
Động cơ / Dung tích | SmartStream G1.5 / 1.497 cc | SmartStream G1.5 / 1.497 cc | SmartStream G1.5 / 1.497 cc | SmartStream G1.5 / 1.497 cc |
Công suất (hp @ rpm) | 113 @ 6.300 | 113 @ 6.300 | 113 @ 6.300 | 113 @ 6.300 |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) | 144 @ 4.500 | 144 @ 4.500 | 144 @ 4.500 | 144 @ 4.500 |
Hộp số / Dẫn động | CVT (iVT) / FWD | CVT (iVT) / FWD | CVT (iVT) / FWD | CVT (iVT) / FWD |
Treo trước / sau | MacPherson / Thanh cân bằng | MacPherson / Thanh cân bằng | MacPherson / Thanh cân bằng | MacPherson / Thanh cân bằng |
Phanh trước / sau | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Lốp & mâm | 215/60R17 – mâm 17” | 215/60R17 – mâm 17” | 215/55R18 – mâm 18” | 215/55R18 – mâm 18” |
Mức tiêu thụ (hỗn hợp)* | ≈ 5,7 L/100 km | ≈ 5,7–6,1 L/100 km | ≈ 5,7–6,1 L/100 km | ≈ 6,1 L/100 km |
Khoang hành lý (L) | 416 | 416 | 416 | 416 |
Ngoại thất Hyundai Creta 2025
Creta 2025 mang phong cách SUV đô thị hiện đại theo triết lý Sensuous Sportiness: mặt trước vững chãi, dải LED nhận diện liền mạch, mâm 17–18 inch và tùy chọn nóc 2 tông màu (tùy phiên bản). Tổng thể vuông vức, khỏe khoắn, dễ nhận diện cả ngày lẫn đêm.
Đầu xe Hyundai Creta 2025
• Lưới tản nhiệt dạng “parametric” hoàn thiện tối màu, các khối hình học tạo chiều sâu.• Dải đèn định vị LED kéo ngang trung tâm giúp nhận diện rõ ràng.
• Đèn chiếu sáng:
– Bản Tiêu chuẩn: projector halogen, tự động bật/tắt cơ bản.
– Bản Đặc biệt/Cao cấp/N Line: projector LED, ánh sáng mạnh và gọn, hỗ trợ quan sát tốt hơn.
• Bản N Line: cản trước thể thao, mặt ca-lăng nhấn đen, logo N Line tăng chất “performance” khi nhìn trực diện.

Thân xe Creta 2025
• Đường gân nổi dọc thân, vòm bánh ốp nhựa đậm chất SUV, dáng đứng vững chãi.• Mâm/lốp: 17 inch cho Tiêu chuẩn/Đặc biệt (êm ái, tiết kiệm), 18 inch cho Cao cấp và N Line (đầy đặn, thể thao).
• Tay nắm cửa, nẹp trang trí và bậc cửa tạo điểm nhấn; gương gập/chỉnh điện tích hợp báo rẽ.
• Tùy chọn nóc 2 tông màu (bản cao) giúp xe nổi bật hơn trong phố.

Đuôi xe Hyudai Creta 2025
• Cụm đèn hậu LED nối liền toàn chiều rộng, hiệu ứng thị giác hiện đại và nhận diện xa.• Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh, ăng-ten vây cá mập.
• Cản sau ốp tối màu tăng cảm giác cao ráo; bản N Line có ống xả kép và bộ khuếch tán (diffuser) phong cách thể thao.

Đuôi xe Hyundai Creta 2025
• Cụm đèn hậu LED nối liền toàn chiều rộng, hiệu ứng thị giác hiện đại và nhận diện xa.• Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh, ăng-ten vây cá mập.
• Cản sau ốp tối màu tăng cảm giác cao ráo; bản N Line có ống xả kép và bộ khuếch tán (diffuser) phong cách thể thao.

Các chi tiết ngoại thất nổi bật
• Dải LED nhận diện trung tâm và đồ họa “H” ở trước/sau: thẩm mỹ, dễ nhận biết thương hiệu.
• Camera quan sát (tùy bản), hỗ trợ đỗ xe/góc hẹp; cảm biến trước sau bố trí gọn, không phá vỡ thiết kế.
• Mâm 18 inch thiết kế mới (bản cao/N Line) lấp đầy hốc bánh, tôn dáng.
• Tùy chọn màu sơn đa dạng; với bản 2 tông màu, mui đen làm thân xe trông thấp và dài hơn.
Đánh giá nhanh ngoại thất
Hyundai Creta 2025 “lột xác” rõ rệt: mặt trước sắc sảo, cụm đèn hậu nối liền và mảng ốp vòm bánh cho cảm giác bề thế hơn chuẩn SUV-B. Người chuộng phong cách khỏe khoắn có thể chọn mâm 18 inch hoặc N Line; người đề cao sự êm ái, tiết kiệm nên chọn mâm 17 inch. Tổng thể cân đối, hiện đại, phù hợp sử dụng hằng ngày trong phố lẫn đường xa.

Nội thất Hyundai Creta 2025
Khoang lái Xe Creta 2025 được làm mới gần như toàn bộ, tập trung vào công nghệ và sự tiện dụng: cụm màn hình nối liền, giao diện trực quan, nhiều ngăn chứa đồ và kết nối không dây. Vật liệu hoàn thiện tốt trong tầm giá, cách âm ổn, bố trí ghế sau thoáng cho gia đình. Bản N Line bổ sung chi tiết thể thao, ghế làm mát và các điểm nhấn màu sắc đặc trưng.

Khoang lái Creta 2025
• Bảng táp-lô phong cách “cụm màn hình kép” nối liền, hiển thị rõ ràng tốc độ – dẫn đường – giải trí.• Vô-lăng đa chức năng, tùy phiên bản có lẫy chuyển số giả lập 8 cấp (N Line) tạo cảm giác lái chủ động hơn.
• Cửa gió điều hòa bố trí thấp, phím cứng riêng cho điều hòa/âm lượng giúp thao tác nhanh khi lái xe.
• Cụm điều khiển trung tâm gọn, có bệ tỳ tay trước và nhiều hộc đồ quanh hàng ghế đầu.

Ghế & không gian
• Hàng ghế trước hỗ trợ tốt ở phần lưng/đùi; tùy phiên bản có chỉnh điện ghế lái.• Bản cao cấp/N Line bọc da, bản N Line có tựa ghế thể thao; bản cao dùng tông màu tối lịch lãm.
• Hàng ghế sau rộng đủ cho 3 người lớn theo chuẩn SUV-B, có tựa tay trung tâm và cửa gió sau.
• Khoang để đồ phẳng, miệng cốp thấp; gập ghế 60:40 linh hoạt cho hành lý cồng kềnh.

Giải trí & kết nối
• Màn hình trung tâm tới 10,25", hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto; kết nối không dây và sạc không dây trên bản cao.• Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25" (tùy phiên bản) cho phép đổi giao diện theo chế độ lái.
• Âm thanh Bose 8 loa trên bản Cao cấp/N Line; bản thấp dùng cấu hình loa tiêu chuẩn, vẫn đáp ứng nhu cầu hàng ngày.
• Nhiều cổng USB-A/USB-C rải ở trước/sau, tiện sạc đa thiết bị.

Tiện nghi hằng ngày
• Điều hòa tự động 1 vùng (trên bản cao), phanh tay điện tử kèm Auto Hold, khởi động nút bấm và đề nổ từ xa.• Sạc không dây, cảm biến đèn/mưa (tùy phiên bản), gương chống chói, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện kèm sưởi.
• Camera 360° trên bản cao hỗ trợ quan sát điểm mù khi đỗ và đi phố chật.

Khác biệt theo phiên bản
• Tiêu chuẩn: màn hình giải trí cấu hình cơ bản, âm thanh tiêu chuẩn, vật liệu thực dụng.
• Đặc biệt: trang bị tiện nghi nhỉnh hơn, bổ sung các tính năng kết nối/hiển thị.
• Cao cấp: cụm màn hình 10,25", điều hòa tự động, camera 360°, âm thanh Bose 8 loa.
• N Line: ghế thể thao bọc da có làm mát ghế trước, lẫy chuyển số, điểm nhấn nội thất tông đỏ/đen.
Đánh giá nhanh nội thất
• Điểm mạnh: giao diện số hiện đại, nhiều tiện ích “đúng nhu cầu”, ghế sau thoáng, âm thanh Bose (bản cao) hay; bản N Line có ghế làm mát hiếm trong phân khúc.
• Cân nhắc: bản tiêu chuẩn giản lược một số tiện nghi; muốn trải nghiệm trọn gói nên chọn Cao cấp hoặc N Line.
• Tổng thể: nội thất Creta 2025 cho cảm giác “xịn” hơn thế hệ trước, dễ dùng mỗi ngày và đủ “đã” với người thích công nghệ.
Động cơ & vận hành Hyundai Creta 2025
Hyundai Creta 2025 dùng động cơ xăng SmartStream 1.5L hút khí tự nhiên, hộp số iVT (CVT), dẫn động cầu trước. Tinh chỉnh cho mượt, êm và tiết kiệm. Bản N Line có lẫy chuyển số giả lập 8 cấp, mang lại cảm giác chủ động hơn khi vượt và leo dốc đô thị.
Động cơ & hộp số
• SmartStream 1.5L, công suất khoảng 115 mã lực @ 6.300 rpm, mô-men xoắn 144 Nm @ 4.500 rpm.
• Hộp số iVT (CVT) tối ưu độ êm, giảm “giật” khi tăng tốc nhẹ; dẫn động FWD phù hợp đường phố.
• Bản N Line trang bị lẫy chuyển số sau vô-lăng (giả lập 8 cấp) giúp tăng tốc tức thì khi cần.
Tiêu thụ nhiên liệu & trải nghiệm
• Mức hỗn hợp tham khảo khoảng 5,7 – 6,1 L/100 km (tùy mâm/lốp và điều kiện vận hành).
• Chân ga nhẹ, hộp số phản hồi mượt trong dải tốc độ thấp; phù hợp đi phố, đi tỉnh nhàn nhã.

An toàn chủ động & bị động (tiêu chuẩn theo dòng)
• 6 túi khí; móc ghế trẻ em ISOFIX.
• ABS, EBD, BA; ESC; TCS; HAC.
• TPMS theo dõi áp suất lốp theo thời gian thực.
• Camera lùi, cảm biến lùi hỗ trợ đỗ bãi chật.
Hỗ trợ lái nâng cao (tùy phiên bản, bản Cao cấp/N Line nhiều tính năng hơn)
• Phanh tự động tránh va chạm phía trước (FCA).
• Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn (LDW/LKA, có thể kèm hỗ trợ bám làn LFA).
• Cảnh báo điểm mù/ hỗ trợ tránh va chạm điểm mù (BCW/BCA).
• Cảnh báo/ hỗ trợ phanh phương tiện cắt ngang khi lùi (RCCW/RCCA).
• Đèn pha tự động (HBA).
• Camera 360 độ hỗ trợ quan sát quanh xe.
• Một số cấu hình có ga tự động thích ứng (tùy phiên bản/thị trường).
So sánh Hyundai Creta 2025 với các đối thủ SUV-B
So sánh nhanh Hyundai Creta 2025 với Kia Seltos, Toyota Yaris Cross và Nissan Kicks e-POWER về giá bán, động cơ, kích thước, hộp số/dẫn động và an toàn (ADAS). Dữ liệu dùng thông số và giá niêm yết mới tại Việt Nam để bạn dễ chọn bản phù hợp nhu cầu đô thị/đường dài.Hạng mục | Hyundai Creta 2025 | Kia Seltos 2024/2025 | Toyota Yaris Cross | Nissan Kicks e-POWER |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết (VNĐ) | 599–715 triệu | 599–799 triệu | 650 (xăng) – 765 triệu (HEV) | 789–858 triệu |
Động cơ | 1.5 NA, 113 hp/144 Nm | 1.5 NA 113 hp/144 Nm; 1.5 Turbo 158 hp/253 Nm (bản cao) | 1.5 xăng 105 hp/138 Nm hoặc HEV 1.5 (eCVT) | Hybrid e-POWER, motor 134 hp/≈280 Nm |
Hộp số/Dẫn động | CVT (iVT) / FWD | CVT (1.5 NA) hoặc 7DCT (1.5 Turbo) / FWD | CVT (xăng) / eCVT (HEV) / FWD | Đơn cấp / FWD (động cơ xăng chỉ phát điện) |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.660 | 4.365 x 1.800 x 1.645 | 4.310 x 1.770 x 1.615 | 4.305 x 1.760 x 1.615 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | 2.610 | 2.620 | 2.620 |
Mâm/Lốp | 17–18 inch (215/60R17; 215/55R18) | 17–18 inch | 17–18 inch | 17 inch |
An toàn/ADAS nổi bật | SmartSense (FCA, LKA/LFA, BSM, RCCA); camera 360° (bản cao) | ADAS có ACC, BCA/RCCA; một số bản có HUD, làm mát ghế | Toyota Safety Sense (ACC, LTA/LKA, PCS…); camera 360° | Gói an toàn chủ động; nổi bật hiệu quả vận hành hybrid |
Nhận định nhanh & gợi ý chọn xe
- Hyundai Creta: giá dễ tiếp cận, trang bị cân bằng; hợp gia đình cần êm ái – tiết kiệm, ưu tiên công nghệ vừa đủ.
- Kia Seltos: nhiều phiên bản, có tùy chọn 1.5 Turbo mạnh 158 hp và ADAS phong phú; hợp người thích cảm giác lái khỏe và tiện nghi “đồ chơi” (HUD, ghế làm mát ở bản cao).
- Yaris Cross: lựa chọn xăng 1.5 hoặc hybrid 1.5, TSS đầy đủ; hợp khách ưu tiên thương hiệu, tiết kiệm và ADAS sớm.
- Kicks e-POWER: tăng tốc mượt nhờ mô-tơ 134 hp/≈280 Nm, tiêu hao thấp; giá cao hơn mặt bằng phân khúc.
