Giá Xe Hyundai Creta 2025: Lăn Bánh, Thông Số & Khuyến Mãi Vĩnh Long

Hyundai Creta 2025: Giá xe, Thông số, Khuyến mãi & Giá lăn bánh (10/2025)

  • Cập nhật giá Hyundai Creta 2025, thông số kỹ thuật, khuyến mãi và giá lăn bánh mới nhất tại Việt Nam. Tư vấn trả góp, phiên bản & màu xe đầy đủ.
  • Hyundai Creta 2025 là SUV hạng B 5 chỗ của Hyundai (Hàn Quốc), thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, không gian rộng rãi cho gia đình. Bài viết tổng hợp giá xe niêm yết, giá lăn bánh, khuyến mãi, thông số kỹ thuật, cùng hướng dẫn trả góp (số tiền trả trước, lãi suất tham khảo) và thông tin phiên bản/màu sắc để bạn dễ so sánh và chọn mua.

Bảng Giá Xe Hyundai Creta 2025 – Xe Hyundai SUV 5 chỗ

Hyundai Creta là mẫu SUV đô thị cỡ B với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi, phù hợp với khách hàng trẻ và gia đình nhỏ. Nổi bật với nhiều công nghệ an toàn và hỗ trợ lái hiện đại trong tầm giá.

  • Phân khúc: SUV hạng B
  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
  • Động cơ: Xăng 1.5L
  • Hộp số: Vô cấp CVT
  • Xe cạnh tranh với: Kia Seltos, Honda HR-V, Toyota Yaris Cross, Mazda CX-3, Nissan Kicks
Phiên BảnGiá Xe
Creta 1.5 Xăng Tiêu Chuẩn599.000.000đ
Creta 1.5 Xăng Đặc Biệt650.000.000đ
Creta 1.5 Cáo Cấp (1 Tone)699.000.000đ
Creta 1.5 Cáo Cấp (2 Tone)745.000.000đ

Hyundai Creta 2025 Giá lăn bánh (Hà Nội, TP.HCM, Tỉnh) — Bảng giá cập nhật 10/2025

Bảng giá Hyundai Creta 2025 mới nhất kèm giá lăn bánh Hyundai Creta tại Hà Nội, TP.HCMcác tỉnh. Số liệu dựa trên giá niêm yết do Hyundai công bố và mức phí thực tế (trước bạ, biển số, bảo hiểm…).
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Lăn bánh Hà Nội (VNĐ)Lăn bánh TP.HCM (VNĐ)
Creta 1.5 Tiêu chuẩn599.000.000693.217.000681.237.000
Creta 1.5 Đặc biệt659.000.000760.417.000747.237.000
Creta 1.5 Cao cấp705.000.000811.937.000797.837.000
Creta 1.5 N Line715.000.000823.137.000808.837.000
Phiên bảnGiá bán lẻ (VNĐ)Lăn bánh (các tỉnh khác)*
Creta 1.5 Tiêu chuẩn599.000.000662.237.000
Creta 1.5 Đặc biệt659.000.000728.237.000
Creta 1.5 Cao cấp705.000.000778.837.000
Creta 1.5 N Line715.000.000789.837.000
Các tỉnh khác áp dụng lệ phí trước bạ 10%. Một số địa phương 12% (ví dụ: Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ) nên tổng lăn bánh có thể chênh lệch nhẹ.

Trả góp Hyundai Creta 2025: 20% trả trước, vay 7 năm (84 tháng)

Bảng trả góp Hyundai Creta 2025 với phương án trả trước 20%, vay 7 năm (84 tháng), mô phỏng lãi suất tham khảo 10,5%/năm, hiển thị góp hàng tháng cho từng phiên bản. Hỗ trợ ước tính nhanh vay mua xe Creta, bảng tính trả góp, khoản vay 80%, dễ so sánh và lập kế hoạch tài chính. Số liệu dựa trên giá niêm yết Creta mới nhất; chi phí thực tế có thể đổi theo ngân hàngchương trình ưu đãi tại thời điểm mua.
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Trả trước 20% (VNĐ)Góp/tháng 84T* (VNĐ)
Creta 1.5 Tiêu chuẩn599.000.000119.800.0008.080.000
Creta 1.5 Đặc biệt659.000.000131.800.0008.889.000
Creta 1.5 Cao cấp705.000.000141.000.0009.509.000
Creta 1.5 N Line715.000.000143.000.0009.644.000
Ghi chú: (*) dư nợ giảm dần với lãi suất 10,5%/năm (≈0,875%/tháng), kỳ hạn 84 tháng; số tiền thực tế thay đổi theo ngân hàng, hồ sơ và ưu đãi tại thời điểm ký. .

KHUYẾN MÃI THÁNG 10/2025

  • ACCENT ưu đãi 40 triệu + Phụ kiện cao cấp
  • STARGAZER ưu đãi 40 triệu + Phụ kiện 
  • CRATE ưu đãi đến 100% Trước bạ (tùy vim)
  • i10 Tặng gói Phụ Kiện 30 triệu 
  • Giảm tiền mặt 
  • Gọi ngay Hotline Tặng thêm ưu đãi 
  • Thủ tục mua xe nhanh chóng
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe, giao xe tận nhà.

Goi Ngay Gia Tốt

BÁO GIÁ ƯU ĐÃI HÔM NAY

    Thông tin khách hàng

    Hình thức thanh toán:

    Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2025

    Hạng mục1.5 Tiêu chuẩn1.5 Đặc biệt1.5 Cao cấp1.5 N Line
    Kích thước DxRxC (mm)4.330 x 1.790 x 1.6604.330 x 1.790 x 1.6604.330 x 1.790 x 1.6604.330 x 1.790 x 1.660
    Chiều dài cơ sở (mm)2.6102.6102.6102.610
    Khoảng sáng gầm (mm)200200200200
    Bán kính quay (m)5,25,25,25,2
    Dung tích bình nhiên liệu (L)40404040
    Động cơ / Dung tíchSmartStream G1.5 / 1.497 ccSmartStream G1.5 / 1.497 ccSmartStream G1.5 / 1.497 ccSmartStream G1.5 / 1.497 cc
    Công suất (hp @ rpm)113 @ 6.300113 @ 6.300113 @ 6.300113 @ 6.300
    Mô-men xoắn (Nm @ rpm)144 @ 4.500144 @ 4.500144 @ 4.500144 @ 4.500
    Hộp số / Dẫn độngCVT (iVT) / FWDCVT (iVT) / FWDCVT (iVT) / FWDCVT (iVT) / FWD
    Treo trước / sauMacPherson / Thanh cân bằngMacPherson / Thanh cân bằngMacPherson / Thanh cân bằngMacPherson / Thanh cân bằng
    Phanh trước / sauĐĩa / ĐĩaĐĩa / ĐĩaĐĩa / ĐĩaĐĩa / Đĩa
    Lốp & mâm215/60R17 – mâm 17”215/60R17 – mâm 17”215/55R18 – mâm 18”215/55R18 – mâm 18”
    Mức tiêu thụ (hỗn hợp)*≈ 5,7 L/100 km≈ 5,7–6,1 L/100 km≈ 5,7–6,1 L/100 km≈ 6,1 L/100 km
    Khoang hành lý (L)416416416416
    (*) Tiêu thụ nhiên liệu tham khảo: bản Tiêu chuẩn khoảng 5,7 L/100 km; bản N Line khoảng 6,1 L/100 km; các bản khác nằm trong khoảng này (tùy cấu hình mâm/lốp). Lốp 17” dùng cỡ 215/60R17; 18” dùng 215/55R18.

    Ngoại thất Hyundai Creta 2025

    Creta 2025 mang phong cách SUV đô thị hiện đại theo triết lý Sensuous Sportiness: mặt trước vững chãi, dải LED nhận diện liền mạch, mâm 17–18 inch và tùy chọn nóc 2 tông màu (tùy phiên bản). Tổng thể vuông vức, khỏe khoắn, dễ nhận diện cả ngày lẫn đêm.

    Đầu xe Hyundai Creta 2025

    • Lưới tản nhiệt dạng “parametric” hoàn thiện tối màu, các khối hình học tạo chiều sâu.
    • Dải đèn định vị LED kéo ngang trung tâm giúp nhận diện rõ ràng.
    • Đèn chiếu sáng:
    – Bản Tiêu chuẩn: projector halogen, tự động bật/tắt cơ bản.
    – Bản Đặc biệt/Cao cấp/N Line: projector LED, ánh sáng mạnh và gọn, hỗ trợ quan sát tốt hơn.
    • Bản N Line: cản trước thể thao, mặt ca-lăng nhấn đen, logo N Line tăng chất “performance” khi nhìn trực diện.

    Thân xe Creta 2025

    • Đường gân nổi dọc thân, vòm bánh ốp nhựa đậm chất SUV, dáng đứng vững chãi.
    • Mâm/lốp: 17 inch cho Tiêu chuẩn/Đặc biệt (êm ái, tiết kiệm), 18 inch cho Cao cấp và N Line (đầy đặn, thể thao).
    • Tay nắm cửa, nẹp trang trí và bậc cửa tạo điểm nhấn; gương gập/chỉnh điện tích hợp báo rẽ.
    • Tùy chọn nóc 2 tông màu (bản cao) giúp xe nổi bật hơn trong phố.

    Đuôi xe Hyudai Creta 2025

    • Cụm đèn hậu LED nối liền toàn chiều rộng, hiệu ứng thị giác hiện đại và nhận diện xa.
    • Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh, ăng-ten vây cá mập.
    • Cản sau ốp tối màu tăng cảm giác cao ráo; bản N Line có ống xả kép và bộ khuếch tán (diffuser) phong cách thể thao.

    Đuôi xe Hyundai Creta 2025

    • Cụm đèn hậu LED nối liền toàn chiều rộng, hiệu ứng thị giác hiện đại và nhận diện xa.
    • Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh, ăng-ten vây cá mập.
    • Cản sau ốp tối màu tăng cảm giác cao ráo; bản N Line có ống xả kép và bộ khuếch tán (diffuser) phong cách thể thao.

    Các chi tiết ngoại thất nổi bật

    • Dải LED nhận diện trung tâm và đồ họa “H” ở trước/sau: thẩm mỹ, dễ nhận biết thương hiệu.
    • Camera quan sát (tùy bản), hỗ trợ đỗ xe/góc hẹp; cảm biến trước sau bố trí gọn, không phá vỡ thiết kế.
    • Mâm 18 inch thiết kế mới (bản cao/N Line) lấp đầy hốc bánh, tôn dáng.
    • Tùy chọn màu sơn đa dạng; với bản 2 tông màu, mui đen làm thân xe trông thấp và dài hơn.


    Đánh giá nhanh ngoại thất

    Hyundai Creta 2025 “lột xác” rõ rệt: mặt trước sắc sảo, cụm đèn hậu nối liền và mảng ốp vòm bánh cho cảm giác bề thế hơn chuẩn SUV-B. Người chuộng phong cách khỏe khoắn có thể chọn mâm 18 inch hoặc N Line; người đề cao sự êm ái, tiết kiệm nên chọn mâm 17 inch. Tổng thể cân đối, hiện đại, phù hợp sử dụng hằng ngày trong phố lẫn đường xa.

    Nội thất Hyundai Creta 2025

    Khoang lái Xe Creta 2025 được làm mới gần như toàn bộ, tập trung vào công nghệ và sự tiện dụng: cụm màn hình nối liền, giao diện trực quan, nhiều ngăn chứa đồ và kết nối không dây. Vật liệu hoàn thiện tốt trong tầm giá, cách âm ổn, bố trí ghế sau thoáng cho gia đình. Bản N Line bổ sung chi tiết thể thao, ghế làm mát và các điểm nhấn màu sắc đặc trưng.

    Khoang lái Creta 2025

    • Bảng táp-lô phong cách “cụm màn hình kép” nối liền, hiển thị rõ ràng tốc độ – dẫn đường – giải trí.
    • Vô-lăng đa chức năng, tùy phiên bản có lẫy chuyển số giả lập 8 cấp (N Line) tạo cảm giác lái chủ động hơn.
    • Cửa gió điều hòa bố trí thấp, phím cứng riêng cho điều hòa/âm lượng giúp thao tác nhanh khi lái xe.
    • Cụm điều khiển trung tâm gọn, có bệ tỳ tay trước và nhiều hộc đồ quanh hàng ghế đầu.

    Ghế & không gian

    • Hàng ghế trước hỗ trợ tốt ở phần lưng/đùi; tùy phiên bản có chỉnh điện ghế lái.
    • Bản cao cấp/N Line bọc da, bản N Line có tựa ghế thể thao; bản cao dùng tông màu tối lịch lãm.
    • Hàng ghế sau rộng đủ cho 3 người lớn theo chuẩn SUV-B, có tựa tay trung tâm và cửa gió sau.
    • Khoang để đồ phẳng, miệng cốp thấp; gập ghế 60:40 linh hoạt cho hành lý cồng kềnh.

    Giải trí & kết nối

    • Màn hình trung tâm tới 10,25", hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto; kết nối không dây và sạc không dây trên bản cao.
    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25" (tùy phiên bản) cho phép đổi giao diện theo chế độ lái.
    • Âm thanh Bose 8 loa trên bản Cao cấp/N Line; bản thấp dùng cấu hình loa tiêu chuẩn, vẫn đáp ứng nhu cầu hàng ngày.
    • Nhiều cổng USB-A/USB-C rải ở trước/sau, tiện sạc đa thiết bị.

    Tiện nghi hằng ngày

    • Điều hòa tự động 1 vùng (trên bản cao), phanh tay điện tử kèm Auto Hold, khởi động nút bấm và đề nổ từ xa.
    • Sạc không dây, cảm biến đèn/mưa (tùy phiên bản), gương chống chói, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện kèm sưởi.
    • Camera 360° trên bản cao hỗ trợ quan sát điểm mù khi đỗ và đi phố chật.

    Khác biệt theo phiên bản

    • Tiêu chuẩn: màn hình giải trí cấu hình cơ bản, âm thanh tiêu chuẩn, vật liệu thực dụng.
    • Đặc biệt: trang bị tiện nghi nhỉnh hơn, bổ sung các tính năng kết nối/hiển thị.
    • Cao cấp: cụm màn hình 10,25", điều hòa tự động, camera 360°, âm thanh Bose 8 loa.
    • N Line: ghế thể thao bọc da có làm mát ghế trước, lẫy chuyển số, điểm nhấn nội thất tông đỏ/đen.


    Đánh giá nhanh nội thất

    • Điểm mạnh: giao diện số hiện đại, nhiều tiện ích “đúng nhu cầu”, ghế sau thoáng, âm thanh Bose (bản cao) hay; bản N Line có ghế làm mát hiếm trong phân khúc.
    • Cân nhắc: bản tiêu chuẩn giản lược một số tiện nghi; muốn trải nghiệm trọn gói nên chọn Cao cấp hoặc N Line.
    • Tổng thể: nội thất Creta 2025 cho cảm giác “xịn” hơn thế hệ trước, dễ dùng mỗi ngày và đủ “đã” với người thích công nghệ.

    Động cơ & vận hành Hyundai Creta 2025

    Hyundai Creta 2025 dùng động cơ xăng SmartStream 1.5L hút khí tự nhiên, hộp số iVT (CVT), dẫn động cầu trước. Tinh chỉnh cho mượt, êm và tiết kiệm. Bản N Line có lẫy chuyển số giả lập 8 cấp, mang lại cảm giác chủ động hơn khi vượt và leo dốc đô thị.

    Động cơ & hộp số

    • SmartStream 1.5L, công suất khoảng 115 mã lực @ 6.300 rpm, mô-men xoắn 144 Nm @ 4.500 rpm.
    • Hộp số iVT (CVT) tối ưu độ êm, giảm “giật” khi tăng tốc nhẹ; dẫn động FWD phù hợp đường phố.
    • Bản N Line trang bị lẫy chuyển số sau vô-lăng (giả lập 8 cấp) giúp tăng tốc tức thì khi cần.

    Tiêu thụ nhiên liệu & trải nghiệm

    • Mức hỗn hợp tham khảo khoảng 5,7 – 6,1 L/100 km (tùy mâm/lốp và điều kiện vận hành).
    • Chân ga nhẹ, hộp số phản hồi mượt trong dải tốc độ thấp; phù hợp đi phố, đi tỉnh nhàn nhã.

    An toàn chủ động & bị động (tiêu chuẩn theo dòng)

    • 6 túi khí; móc ghế trẻ em ISOFIX.
    • ABS, EBD, BA; ESC; TCS; HAC.
    • TPMS theo dõi áp suất lốp theo thời gian thực.
    • Camera lùi, cảm biến lùi hỗ trợ đỗ bãi chật.

    Hỗ trợ lái nâng cao (tùy phiên bản, bản Cao cấp/N Line nhiều tính năng hơn)

    • Phanh tự động tránh va chạm phía trước (FCA).
    • Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn (LDW/LKA, có thể kèm hỗ trợ bám làn LFA).
    • Cảnh báo điểm mù/ hỗ trợ tránh va chạm điểm mù (BCW/BCA).
    • Cảnh báo/ hỗ trợ phanh phương tiện cắt ngang khi lùi (RCCW/RCCA).
    • Đèn pha tự động (HBA).
    • Camera 360 độ hỗ trợ quan sát quanh xe.
    • Một số cấu hình có ga tự động thích ứng (tùy phiên bản/thị trường).

    So sánh Hyundai Creta 2025 với các đối thủ SUV-B

    So sánh nhanh Hyundai Creta 2025 với Kia Seltos, Toyota Yaris CrossNissan Kicks e-POWER về giá bán, động cơ, kích thước, hộp số/dẫn độngan toàn (ADAS). Dữ liệu dùng thông số và giá niêm yết mới tại Việt Nam để bạn dễ chọn bản phù hợp nhu cầu đô thị/đường dài.
    Hạng mụcHyundai Creta 2025Kia Seltos 2024/2025Toyota Yaris CrossNissan Kicks e-POWER
    Giá niêm yết (VNĐ)599–715 triệu599–799 triệu650 (xăng) – 765 triệu (HEV)789–858 triệu
    Động cơ1.5 NA, 113 hp/144 Nm1.5 NA 113 hp/144 Nm; 1.5 Turbo 158 hp/253 Nm (bản cao)1.5 xăng 105 hp/138 Nm hoặc HEV 1.5 (eCVT)Hybrid e-POWER, motor 134 hp/≈280 Nm
    Hộp số/Dẫn độngCVT (iVT) / FWDCVT (1.5 NA) hoặc 7DCT (1.5 Turbo) / FWDCVT (xăng) / eCVT (HEV) / FWDĐơn cấp / FWD (động cơ xăng chỉ phát điện)
    Kích thước DxRxC (mm)4.330 x 1.790 x 1.6604.365 x 1.800 x 1.6454.310 x 1.770 x 1.6154.305 x 1.760 x 1.615
    Chiều dài cơ sở (mm)2.6102.6102.6202.620
    Mâm/Lốp17–18 inch (215/60R17; 215/55R18)17–18 inch17–18 inch17 inch
    An toàn/ADAS nổi bậtSmartSense (FCA, LKA/LFA, BSM, RCCA); camera 360° (bản cao)ADAS có ACC, BCA/RCCA; một số bản có HUD, làm mát ghếToyota Safety Sense (ACC, LTA/LKA, PCS…); camera 360°Gói an toàn chủ động; nổi bật hiệu quả vận hành hybrid

    Nhận định nhanh & gợi ý chọn xe

    • Hyundai Creta: giá dễ tiếp cận, trang bị cân bằng; hợp gia đình cần êm ái – tiết kiệm, ưu tiên công nghệ vừa đủ.
    • Kia Seltos: nhiều phiên bản, có tùy chọn 1.5 Turbo mạnh 158 hp và ADAS phong phú; hợp người thích cảm giác lái khỏe và tiện nghi “đồ chơi” (HUD, ghế làm mát ở bản cao).
    • Yaris Cross: lựa chọn xăng 1.5 hoặc hybrid 1.5, TSS đầy đủ; hợp khách ưu tiên thương hiệu, tiết kiệm và ADAS sớm.
    • Kicks e-POWER: tăng tốc mượt nhờ mô-tơ 134 hp/≈280 Nm, tiêu hao thấp; giá cao hơn mặt bằng phân khúc.

    Câu hỏi thường gặp về Hyundai Creta 2025 (FAQ)

    Giá Hyundai Creta 2025 bao nhiêu? Giá niêm yết từ khoảng 599–715 triệu đồng tùy phiên bản; xem bảng giá chi tiết ở phần trên để cập nhật mới nhất.
    Giá lăn bánh Hyundai Creta là bao nhiêu? Phụ thuộc nơi đăng ký (Hà Nội, TP.HCM, các tỉnh) và gói bảo hiểm; tham khảo bảng lăn bánh theo vùng ở trên để ước tính nhanh.
    Hyundai Creta có mấy phiên bản? Gồm Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Cao cấp và N Line (tùy đại lý có bản mui 2 tông màu).
    Hyundai Creta có những màu gì? Thường có Trắng, Đen, Xám, Bạc, Đỏ, Xanh…; một số bản có tùy chọn mui đen 2 tông màu (liên hệ đại lý để xác nhận tồn xe).
    Mức tiêu hao nhiên liệu của Creta? Tham khảo khoảng 5,7–6,1 L/100 km tùy điều kiện vận hành và cỡ mâm/lốp.
    Creta dùng động cơ và hộp số gì? Động cơ xăng 1.5L, hộp số iVT (CVT), dẫn động cầu trước; bản N Line có lẫy chuyển số giả lập 8 cấp.
    Trả góp Hyundai Creta cần trả trước bao nhiêu? Phổ biến trả trước 20% giá xe; thời hạn vay đến 7 năm, góp hàng tháng linh hoạt theo lãi suất ngân hàng.
    Hồ sơ vay mua Creta gồm gì? CMND/CCCD, hộ khẩu/KT3, chứng minh thu nhập (lương, kinh doanh), hôn thú; ngân hàng thẩm định và duyệt hạn mức.
    Giá lăn bánh gồm những khoản nào? Lệ phí trước bạ, biển số, đăng ký/đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm dân sự và bảo hiểm vật chất (tự chọn).
    Creta có khuyến mãi gì? Tùy thời điểm: giảm tiền mặt, tặng phụ kiện, hỗ trợ phí trước bạ hoặc gói bảo hiểm; liên hệ để nhận ưu đãi hiện hành.
    Bảo hành Hyundai Creta bao lâu? Thông thường 5 năm hoặc 100.000 km (tùy điều kiện nhà sản xuất tại Việt Nam).
    Creta có gói an toàn/ADAS không? Bản cao trang bị gói hỗ trợ lái nâng cao: phanh tự động, cảnh báo/giữ làn, cảnh báo điểm mù, camera 360… tùy phiên bản.
    Kích thước Hyundai Creta? Dài x Rộng x Cao khoảng 4.330 x 1.790 x 1.660 mm; chiều dài cơ sở 2.610 mm; khoảng sáng gầm khoảng 200 mm.
    Creta có bao nhiêu túi khí? 6 túi khí tiêu chuẩn trên hầu hết phiên bản; chi tiết có thể thay đổi theo cấu hình đại lý.
    Thời gian giao xe Creta mất bao lâu? Phụ thuộc màu/phiên bản và nguồn hàng từng khu vực; nên đặt cọc sớm để giữ suất xe và ưu đãi.
    Chi phí bảo hiểm vật chất ô tô cho Creta có bắt buộc? Không bắt buộc theo luật, nhưng nên mua để bảo vệ tài chính; ngân hàng thường yêu cầu khi vay mua xe.
    Giá Xe Hyundai i10 2025: Lăn Bánh, Thông Số, Khuyến Mãi 10/2025

    ContentsHyundai Creta 2025: Giá xe, Thông số, Khuyến mãi & Giá lăn bánh (10/2025)Bảng Giá...

    Hyundai Creta 2025: Giá Lăn Bánh, Thông Số & Khuyến Mãi 10/2025

    ContentsHyundai Creta 2025: Giá xe, Thông số, Khuyến mãi & Giá lăn bánh (10/2025)Bảng Giá...

    Hyundai Stargazer X 2025: Giá Xe, Thông Số & Khuyến Mãi (10/2025)

    ContentsHyundai Creta 2025: Giá xe, Thông số, Khuyến mãi & Giá lăn bánh (10/2025)Bảng Giá...

    Giá Xe Hyundai Accent 2025: Lăn Bánh, Thông Tin, Ưu Đãi Vĩnh Long

    ContentsHyundai Creta 2025: Giá xe, Thông số, Khuyến mãi & Giá lăn bánh (10/2025)Bảng Giá...

    0907 000 458
    chat-active-icon
    chat-active-icon