Hyundai Grand i10 2025: Giá Xe, Giá Lăn Bánh, Khuyến Mãi & Trả Góp | Xe hạng A 5 chỗ (10/2025)

Cập nhật giá Hyundai Grand i10 2025, giá lăn bánh theo khu vực, khuyến mãi và ưu đãi trả góp lãi tốt. Xe hạng A 5 chỗ, hatchback/sedan; bảng giá & thông số mới nhất.

Hyundai Grand i10 là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ, thiết kế hiện đại, linh hoạt, phù hợp với môi trường đô thị đông đúc. Xe được ưa chuộng nhờ giá cả hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu.

  • Phân khúc: Hatchback hạng A
  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
  • Động cơ: Xăng 1.2L
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp
Phiên BảnGiá Xe
Grand i10 Sedan 1.2 MT TC380.000.000đ
Grand i10 Sedan 1.2 AT TC425.000.000đ
Grand i10 Sedan 1.2 AT455.000.000đ
Phiên BảnGiá Xe
Grand i10 Hatchback 1.2 MT TC360.000.000đ
Grand i10 Hatchback 1.2 AT TC405.000.000đ
Grand i10 Hatchback 1.2 AT435.000.000đ

Giá Hyundai Grand i10 2025 & Giá lăn bánh tại Hà Nội, TP.HCM, các tỉnh

Giá Hyundai Grand i10 2025, bảng giá niêm yết và giá lăn bánh theo khu vực: Hà Nội, TP.HCM, các tỉnh. Tính lăn bánh gồm lệ phí trước bạ, biển số, bảo hiểm bắt buộc, đăng kiểm và phí đường bộ.

Phiên bảnHà Nội (VNĐ)TP.HCM (VNĐ)Các tỉnh (VNĐ)
Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn (Hatchback)425.537.000418.337.000399.337.000
Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn447.937.000440.337.000421.337.000
Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn (Hatchback)475.937.000467.837.000448.837.000
Grand i10 Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn498.337.000489.837.000470.837.000
Grand i10 1.2 AT (Hatchback)509.537.000500.837.000481.837.000
Grand i10 Sedan 1.2 AT531.937.000522.837.000503.837.000

Trả góp Hyundai Grand i10 2025 – Trả trước 20%, kỳ hạn 7 năm (84 tháng)

Mua Hyundai Grand i10 trả góp 20%: tập trung chi phí hàng tháng, lãi suất, số tiền trả trước và khoản vay 80% giá xe. Bảng ước tính theo kỳ hạn 84 tháng giúp bạn cân đối ngân sách nhanh, rõ ràng cho từng phiên bản. Số liệu giá niêm yết mới nhất; lãi suất tính mẫu để tham khảo. Có thể điều chỉnh theo ưu đãi ngân hàng, giá lăn bánh từng khu vực và hồ sơ thực tế.

Bảng trả góp chi tiết (giá niêm yết → trả trước 20% → trả/tháng 84T)

Phiên bảnGiá niêm yết  (VNĐ) Trả trước 20%Ước tính trả/tháng
Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn (Hatchback)360.000.00072.000.0004.856.000
Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn (Hatchback)405.000.00081.000.0005.463.000
Grand i10 1.2 AT (Hatchback)435.000.00087.000.0005.868.000
Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn380.000.00076.000.0005.126.000
Grand i10 Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn425.000.00085.000.0005.733.000
Grand i10 Sedan 1.2 AT455.000.00091.000.0006.137.000

Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 2025 (Hatchback/Sedan)

Hạng mụcHatchbackSedan
Động cơKappa 1.2 MPI (xăng)Kappa 1.2 MPI (xăng)
Công suất / Mô-men xoắn83 mã lực @ 6.000 rpm / 114 Nm @ 4.000 rpm83 mã lực @ 6.000 rpm / 114 Nm @ 4.000 rpm
Hộp số / Dẫn động5MT hoặc 4AT / FWD5MT hoặc 4AT / FWD
Kích thước DxRxC (mm)3.815 x 1.680 x 1.5203.995 x 1.680 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm)2.4502.450
Khoảng sáng gầm (mm)157157
Bán kính quay vòng (mm)4.9004.900
Dung tích bình nhiên liệu (L)3737
Khoang hành lý (L)~260~402
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km, hỗn hợp)~5,34 (MT) · ~6,0–6,07 (AT)~5,2–5,4 (MT/AT)
Lốp/La-zăng165/70 R14 (MT) · 175/60 R15 (AT)165/70 R14 (MT) · 175/60 R15 (AT)
Phanh (trước/sau)Đĩa / Tang trốngĐĩa / Tang trống
Hệ treo (trước/sau)MacPherson / Thanh xoắnMacPherson / Thanh xoắn
Số chỗ ngồi55

Ngoại thất Hyundai Grand i10 2025 (Hatchback & Sedan)

Bản nâng cấp mới cho Grand i10 mang diện mạo trẻ trung hơn: dải đèn nhận diện đặc trưng, lưới tản nhiệt tinh chỉnh, bộ mâm thiết kế mới và chi tiết nhận diện khác nhau giữa Hatchback và Sedan. Kích thước vẫn thuộc nhóm rộng rãi trong phân khúc A, phù hợp đi phố nhưng đủ “chất” để nổi bật.

Đầu xe

  • Hatchback: Đèn chạy ban ngày LED hình chữ Y thay vị trí đèn sương mù cũ; lưới tản nhiệt mắt lưới lớn hơn cho cảm giác thể thao. Tùy phiên bản, đèn chiếu gần halogen chóa phản xạ hoặc halogen projector; bản cao có tự động bật/tắt đèn.

  • Sedan: Cản trước và DRL tạo hình riêng, lưới tản nhiệt chia 2 tầng (phần trên nhỏ hơn), giúp nhận diện khác với Hatchback khi nhìn trực diện.

Đuôi xe

  • Hatchback: Cụm đèn hậu LED dạng dải mảnh nối liền hiện đại, tăng nhận diện từ xa.

  • Sedan: Thiết kế đuôi giữ phong cách thế hệ trước, mang nét lịch sự, trung tính cho khách hàng thích sự kín đáo.

Thân xe

  • Tỷ lệ thân xe gọn gàng với các đường gân làm nổi bề ngang; mâm 14–15 inch (tùy bản), lốp 165/70R14 hoặc 175/60R15 trên bản cao, tạo dáng vững chãi.

  • Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện, bản cao có sấy gương, tiện ích khi đi mưa.

  • Kích thước tiêu biểu: Hatchback 3.815 × 1.680 × 1.520 mm; Sedan 3.995 mm dài hơn 180 mm; chiều dài cơ sở 2.450 mm, khoảng sáng gầm 157 mm – lợi cho lề đường, vỉa hè, dốc hầm.

Các chi tiết ngoại thất nổi bật

  • Dải LED hình chữ Y phía trước (Hatchback) + dải LED nối liền phía sau giúp xe “lên đời” thị giác rõ rệt so với bản cũ.

  • Bộ mâm thiết kế mới (tùy bản), phối màu hiện đại, giúp thân xe cân đối hơn.

  • Khoảng sáng gầm 157 mm & bán kính quay đầu “đô thị” giúp đi phố linh hoạt, leo lề nhẹ nhàng hơn (theo thông số).

Đánh giá ngoại thất

Grand i10 2025 tạo khác biệt bằng chữ ký LED Y-shapeđèn hậu LED nối liền (Hatchback), lưới tản nhiệt và mâm mới giúp xe trẻ trung, năng động. Sedan giữ dáng chững chạc, dễ “hợp mắt” số đông. Điểm cần lưu ý: hệ thống đèn chính vẫn halogen (tùy bản mới có projector), chưa phải full-LED như vài đối thủ cao cấp hơn, nhưng tổng thể vẫn cân bằng giữa hiện đại – thực dụng trong tầm tiền.

Nội thất Hyundai Grand i10 2025 (Hatchback & Sedan)

Khoang nội thất Grand i10 hướng tới tính thực dụng: màn hình trung tâm 8″, kết nối điện thoại đầy đủ, cửa gió cho hàng ghế sau hiếm trong phân khúc A. Cách bố trí gọn gàng, dễ làm quen, phù hợp di chuyển đô thị và gia đình nhỏ.

Khoang lái & bảng điều khiển

  • Vô lăng chỉnh 2 hướng, bản cao bọc da, tích hợp phím media/nhận diện giọng nói; một số phiên bản có Cruise Control giúp đi đường trường ổn định hơn. Smart Key & nút bấm khởi động xuất hiện trên bản cao. Cụm đồng hồ analog kèm màn hình thông tin 2.8–3.5 inch, hiển thị rõ các thông số vận hành.

  • Cổng sạc Type-C, đèn nội thất, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện và sấy gương tăng tính tiện dụng khi trời mưa.

Tiện nghi & kết nối

  • Màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay & Android Auto (kết nối có dây), thao tác cảm ứng mượt, kèm bản đồ/đa phương tiện; là trang bị nổi bật trong nhóm xe hạng A.

  • Hệ thống loa đủ dùng cho khoang cabin nhỏ, điều khiển media tích hợp trên vô lăng, kết nối Bluetooth/USB phục vụ nghe gọi và giải trí hàng ngày.

Hàng ghế & không gian

  • Ghế nỉ, ghế lái chỉnh tay 4–6 hướng tùy phiên bản; điều hòa cơ dễ sử dụng, đặc biệt có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau – điểm cộng hiếm thấy trong phân khúc, giúp làm mát đồng đều hơn.

  • Khoang hành lý: Hatchback khoảng ~260 L, Sedan ~402 L, đáp ứng tốt nhu cầu để đồ cho gia đình/ngày cuối tuần. Chiều dài cơ sở 2.450 mm hỗ trợ không gian chân ổn trong tầm giá.

Chi tiết nội thất nổi bật

  • 8″ màn hình + CarPlay/Android Auto, thao tác trực quan, tối ưu dẫn đường/giải trí.

  • Cửa gió hàng ghế sau, cổng Type-C, điều khiển hành trình (tùy phiên bản) hỗ trợ chuyến đi dài.

  • Smart Key & Start/Stop (tùy phiên bản), vô lăng bọc da cho cảm giác cầm nắm tốt hơn.

Đánh giá nội thất

Grand i10 2025 ghi điểm ở kết nối hiện đại (màn hình 8″, CarPlay/Android Auto), cửa gió hàng ghế sau và loạt tiện ích nhỏ thực dụng. Vật liệu chủ đạo vẫn là nỉ, điều hòa chỉnh cơ, nên trải nghiệm ở tầm “đủ dùng” hơn là sang trọng; đổi lại xe giữ được mức giá tốt và chi phí sử dụng thấp – đúng tinh thần một mẫu hatchback/sedan đô thị hạng A.

Vận hành & An toàn Hyundai Grand i10 2025 (Hatchback & Sedan)

Động cơ & hộp số

  • Kappa 1.2 MPI (xăng), 83 mã lực/6.000 rpm, 114 Nm/4.000 rpm; dẫn động cầu trước. Tùy phiên bản có 5MT hoặc 4AT. Trên bản nâng cấp, tỉ số truyền hộp số sàn được tinh chỉnh để phản ứng tốt hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Lái & tiêu thụ nhiên liệu

  • Mức tiêu thụ hỗn hợp thực dụng cho xe đô thị: khoảng 5,2–6,0 L/100 km tùy biến thể/loại hộp số. Bán kính quay vòng ~4,9 m, khoảng sáng gầm 157 mm giúp xoay trở hẻm nhỏ, lề đường gọn gàng.

Khung gầm, treo & phanh

  • Treo trước MacPherson / treo sau thanh xoắn, phanh đĩa trước / tang trống sau – cấu hình bền bỉ, chi phí bảo dưỡng thấp trong phân khúc A.

Tiện ích hỗ trợ vận hành

  • Cruise Control xuất hiện ở các bản cao, hỗ trợ đi đường trường ổn định; màn hình đồng hồ 3,5″ mới hiển thị thông tin vận hành rõ ràng.

An toàn chủ động

  • ABS, EBD, BA là trang bị tiêu chuẩn trên các phiên bản.

  • ESC (cân bằng điện tử)HAC (hỗ trợ khởi hành ngang dốc) có mặt ở các bản AT/cao, giúp xe ổn định khi đổi làn, vào cua và đề-pa dốc.

  • Cảm biến áp suất lốp (TPMS) hiển thị từng bánh ở bản mới, cảnh báo chính xác hơn so với trước đây; camera lùicảm biến lùi hỗ trợ đỗ xe đô thị.An toàn bị động

  • Túi khí: từ 1–4 túi khí tùy phiên bản (cao hơn có túi khí bên). Khung xe gia cường thép cường lực và các tiêu chuẩn an toàn cơ bản giúp bảo vệ khoang hành khách.

So sánh Hyundai Grand i10 2025 với các đối thủ hạng A (Toyota Wigo, Kia Morning)

Nhìn tổng thể, Grand i10 (hatchback/sedan) nổi bật ở không gian và tiện nghi cơ bản “đủ dùng”; Wigo gây chú ý với gói an toàn chủ động VSC/HAC hiếm trong phân khúc; Morning ghi điểm bằng thiết kế cá tính và trang bị nội thất “đẹp mắt” ở bản cao. Bảng dưới đây giúp bạn đối chiếu nhanh các tiêu chí chính.

Tiêu chíHyundai Grand i10Toyota WigoKia Morning
Giá niêm yết (VNĐ)360–455 triệu (tùy bản HB/Sedan).G CVT: từ 405 triệu349–424 triệu (MT→X-Line/GT-Line).
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sởHB: 3.815×1.680×1.520 mm; Sedan: 3.995×1.680×1.520 mm / 2.450 mm.3.760×1.665×1.515 mm / 2.525 mm (cơ sở lớn nhất nhóm).3.595×1.595×1.485 mm / 2.400 mm.
Động cơ & hộp số1.2 MPI (83 PS/114 Nm); 5MT hoặc 4AT; FWD.1.2L; D-CVT; FWD.1.25L (83 PS/122 Nm); 5MT/4AT; FWD.
Tiện nghi nổi bậtMàn hình 8″, CarPlay/Android Auto (có dây), đồng hồ 3.5″, Cruise Control (tùy bản).Vận hành mượt D-CVT, trang bị cơ bản thực dụng.Màn hình 8″, nội thất “style” ở bản GT-Line/X-Line.
An toàn chính4 túi khí, TPMS, camera & cảm biến lùi (tùy bản).VSC (cân bằng điện tử), HAC (khởi hành ngang dốc), ABS/EBD; 2 túi khí.ABS, camera/cảm biến lùi; 2 túi khí (tùy bản).
Điểm mạnh nhanhKhông gian tốt; có bản Sedan hiếm trong phân khúc; tiện nghi “đủ dùng”.Gói an toàn chủ động tốt nhất phân khúc/giá; trục cơ sở dài.Thiết kế cá tính; lựa chọn bản GT-Line/X-Line; giá sàn thấp.

Nhận xét nhanh & gợi ý chọn

  • Bạn thiên về an toàn chủ động (VSC/HAC): Wigo G CVT là lựa chọn “an tâm” nhất ở tầm giá.

  • Bạn cần không gian & có bản Sedan: Grand i10 (đặc biệt bản Sedan) hợp gia đình/di chuyển dịch vụ; tiện nghi cơ bản như màn hình 8″, CarPlay/Android Auto, cruise control (tùy bản).

  • Bạn thích phong cách/đồ chơi nội thất: Morning (GT-Line/X-Line) cho trải nghiệm thị giác trẻ trung, trang bị giải trí ổn trong phân khúc.

Câu hỏi thường gặp Hyundai Grand i10 2025 (FAQ)

Giá xe Hyundai Grand i10 2025 bao nhiêu?
Giá xe tùy phiên bản hatchback/sedan và thời điểm; xem bảng giá để cập nhật mức giá niêm yết mới nhất.
Giá lăn bánh Grand i10 2025 tại Hà Nội?
Giá lăn bánh gồm: giá xe + trước bạ + biển số + bảo hiểm bắt buộc + đăng kiểm + phí đường bộ (khu vực Hà Nội).
Giá lăn bánh Grand i10 2025 tại TP.HCM?
Tổng chi phí lăn bánh tính theo quy định TP.HCM; tham khảo bảng lăn bánh TP.HCM để ước tính ra biển.
Giá lăn bánh Grand i10 2025 tại các tỉnh?
Thường thấp hơn khu vực trung tâm; xem mục “các tỉnh” để ước tính chi phí ra biển số tỉnh.
Grand i10 2025 có chương trình khuyến mãi gì?
Khuyến mãi/tháng thay đổi theo đại lý: giảm giá, tặng phụ kiện, ưu đãi bảo hiểm; liên hệ để nhận ưu đãi mới nhất.
Mua Hyundai Grand i10 trả góp 20% trong 7 năm được không?
Có; vay 80% giá xe, trả góp 84 tháng; xem bảng trả góp để biết số tiền trả trước và trả/tháng dự kiến.
Lãi suất trả góp Grand i10 là bao nhiêu?
Phụ thuộc ngân hàng và thời điểm; có gói ưu đãi ban đầu rồi thả nổi; kiểm tra mức lãi thực tế khi làm hồ sơ.
Tiêu hao nhiên liệu Grand i10 2025?
Trung bình khoảng 5–6 L/100 km tùy MT/AT và điều kiện vận hành thực tế.
Grand i10 2025 có những màu xe nào?
Phổ biến: trắng, đen, bạc/ghi, đỏ…; màu sơn có thể thay đổi theo kho từng đại lý.
Grand i10 2025 có mấy phiên bản?
Hai kiểu dáng hatchback và sedan, mỗi kiểu có bản MT/AT (tiêu chuẩn/cao) tùy thị trường.
Phí lăn bánh Grand i10 gồm những khoản nào?
Giá xe, lệ phí trước bạ, phí biển số, bảo hiểm TNDS bắt buộc, phí đăng kiểm và phí đường bộ theo khu vực.
Giá lăn bánh có khác nhau giữa hatchback và sedan?
Có; do giá niêm yết khác nhau nên tổng chi phí lăn bánh cũng khác tương ứng.
Đặt cọc Grand i10 bao nhiêu?
Tùy chính sách đại lý và chương trình tháng; phổ biến vài chục triệu để giữ xe/màu.
Thời gian giao xe Grand i10 là bao lâu?
Phụ thuộc tồn kho và màu/phiên bản; kiểm tra trực tiếp để có lịch giao xe chính xác.