Hyundai Stargazer 2025 – MPV 7 chỗ: Giá Lăn Bánh, Thông số, Trả Góp & Khuyến Mãi (10/2025)
Hyundai Stargazer 2025 là xe MPV 7 chỗ; xem giá bán, giá lăn bánh theo tỉnh, khuyến mãi và các phiên bản, thông số nổi bật để chọn mua phù hợp.
Bảng Giá Xe Hyundai Stargazer 2025 – Xe Hyundai MPV 7 chỗ
Hyundai Stargazer là mẫu MPV 7, nổi bật với thiết kế hiện đại, tiện nghi đa dụng và mức giá cạnh tranh, phù hợp cho gia đình hoặc chạy dịch vụ.
- Phân khúc: MPV hạng B
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Động cơ: Xăng 1.5L
- Hộp số: 6MT (số sàn) hoặc CVT (số tự động)
- Xe cạnh tranh với: Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross, Suzuki Ertiga, Toyota Avanza

Phiên Bản | Giá Xe |
Stargazer X Tiêu Chuẩn | 489.000.000đ |
Stargazer X Đặc Biệt | 559.000.000đ |
Stargazer X Cao Cấp | 599.000.000đ |
Bảng lăn bánh theo khu vực (HN – TP.HCM – Tỉnh khác)
Phiên bản | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|
Stargazer X Tiêu Chuẩn | 570.453.400 | 560.673.400 | 540.873.400 |
Stargazer X Đặc Biệt | 648.853.400 | 637.673.400 | 617.873.400 |
Stargazer X Cao Cấp | 693.653.400 | 681.673.400 | 661.873.400 |
“Tỉnh khác” tạm tính 10% trước bạ, phí biển số 200.000đ theo quy định mới; một số địa phương có thể áp dụng 11%/12% nên chi phí thực tế chênh lệch nhẹ. Vui lòng kiểm tra theo tỉnh cụ thể trước khi chốt hồ sơ.

Mua Trả góp Hyundai Stargazer 2025
Phương án trả góp 20% trong 7 năm cho Hyundai Stargazer; Bảng dưới giúp ước tính nhanh trả trước 20%, vay 80% và số tiền phải trả hàng tháng (Số liệu tham khảo)
Tổng quan khoản vay (trả trước 20%, kỳ hạn 84 tháng)
Phiên bản | Giá (VNĐ) | Trả trước 20% | Vay 80% |
---|---|---|---|
Stargazer X Tiêu Chuẩn | 489.000.000 | 97.800.000 | 391.200.000 |
Stargazer X Đặc Biệt | 559.000.000 | 111.800.000 | 447.200.000 |
Stargazer X Cao Cấp | 599.000.000 | 119.800.000 | 479.200.000 |
Ước tính trả hàng tháng (84 tháng – dư nợ giảm dần)
Phiên bản | 8.5%/năm | 10.5%/năm | 12.5%/năm |
---|---|---|---|
Stargazer X Tiêu Chuẩn | 6.195.233 đ/tháng | 6.595.895 đ/tháng | 7.010.788 đ/tháng |
Stargazer X Đặc Biệt | 7.082.076 đ/tháng | 7.540.093 đ/tháng | 8.014.378 đ/tháng |
Stargazer X Cao Cấp | 7.588.844 đ/tháng | 8.079.635 đ/tháng | 8.587.857 đ/tháng |
*Số liệu ước tính; có thể thay đổi theo lãi suất thực tế và chính sách từng ngân hàng. Chưa gồm bảo hiểm vật chất, phí hồ sơ, phí trả nợ trước hạn…*

BÁO GIÁ ƯU ĐÃI HÔM NAY
Đối tượng phù hợp mua Hyundai Stargazer
Đối tượng | Lý do phù hợp / gợi ý |
---|---|
Gia đình trẻ 4–5 người | MPV 7 chỗ linh hoạt, rộng rãi hơn sedan/crossover cỡ nhỏ; gợi ý: Tiêu Chuẩn, có thể trả góp 20%/84 tháng |
Gia đình 5–7 người đi xa | Hàng ghế 3 thoải mái, tiện nghi đủ cho chuyến dài; gợi ý: Đặc Biệt hoặc Cao Cấp |
Chạy dịch vụ/du lịch | Vận hành tiết kiệm, cấu hình ghế linh hoạt; gợi ý: Đặc Biệt, vay 80% tối ưu dòng tiền |
Mua xe lần đầu | Dễ lái, chi phí sở hữu hợp lý; gợi ý: Tiêu Chuẩn, kỳ hạn 84 tháng giảm áp lực hàng tháng |
Doanh nghiệp/đội xe | Tối ưu khấu hao, dễ bảo dưỡng; gợi ý: Đặc Biệt, vay 80% giữ vốn lưu động |
Ưu tiên an toàn & công nghệ | Hỗ trợ lái & tiện nghi trong tầm giá; gợi ý: Cao Cấp + bảo hiểm vật chất năm đầu |
Cần chi phí cố định thấp | Chia nhỏ nghĩa vụ thanh toán; gợi ý: mọi phiên bản, trả góp 20%/84 tháng |
Săn ưu đãi | Tối ưu tổng chi phí sở hữu; gợi ý: Đặc Biệt/Cao Cấp, kết hợp khuyến mãi & ưu đãi lãi suất |
Ngoại thất Hyundai Stargazer X 2025 – MPV phong cách SUV
Stargazer 2025 mang diện mạo cơ bắp, “SUV-hóa” so với bản thường: mặt ca-lăng mới, dải đèn định vị DRL Horizon ở phía trước và cụm đèn hậu LED hình chữ H phía sau tạo nhận diện mạnh mẽ ngày lẫn đêm. Bộ ốp thân xe, mâm lớn và khoảng sáng gầm tăng giúp đi phố linh hoạt, leo lề nhẹ tự tin hơn.

Đầu xe Hyundai Stargazer X 2025
Lưới tản nhiệt 3D mở rộng, họa tiết dày đặc kết hợp cản trước tạo hình khỏe khoắn, nắp ca-pô dập gân nổi cho cảm giác bề thế.
Dải DRL Horizon kéo ngang mặt trước làm xe “rộng” hơn về thị giác, nhận diện tốt khi chạy ngày.
Đèn chiếu sáng theo phiên bản:
Tiêu chuẩn: đèn Halogen – chi phí thay thế thấp, ánh sáng ấm.
Đặc Biệt/Cao Cấp: đèn LED – vùng sáng rộng, màu trắng hiện đại, tiết kiệm điện hơn.
Ốp gầm/silver skid plate nhấn chất SUV, hạn chế trầy xước khi cạ cản nhẹ.

Thân xe Stargazer 2025
Mâm 17 inch cắt phay (tùy phiên bản X), lốp bề bản lớn giúp bám đường và lấp đầy hốc bánh đẹp mắt.
Ốp vòm bánh & ốp sườn cửa màu đen nhám tăng vẻ thể thao, đỡ xước khi va quệt nhẹ.
Giá nóc tăng tính thực dụng (gắn baga/thùng mui khi cần).
Gương chiếu hậu tích hợp báo rẽ, gập/chỉnh điện; tay nắm cửa mạ/crôm hoặc đồng màu thân xe (tùy bản).
Khoảng sáng gầm được nâng cao so với Stargazer thường, giúp tự tin qua gờ giảm tốc, vỉa hè thấp, đường bán đô thị.

Đuôi xe Hyundai Stargazer
Đèn hậu LED hình chữ H bề thế, ăn khớp với DRL đầu xe, nhìn rõ từ xa.
Cánh gió đuôi tích hợp đèn phanh trên cao, tăng nhận diện và tính khí động học.
Cản sau phối màu tương phản với ốp bạc, tạo cảm giác gầm cao hơn; kính sau rộng cho tầm nhìn thoáng.

Chi tiết ngoại thất nổi bật
Horizon DRL & H-LED rear: nhận diện thương hiệu đặc trưng của dòng Stargazer.
Body-kit SUV: ốp vòm bánh/ốp sườn/ốp gầm trước-sau tăng chất thể thao và bảo vệ thân vỏ.
Mâm 17 inch: dáng đứng chắc chắn, phối hai tông màu hiện đại.
Khoảng sáng gầm nhỉnh hơn bản thường: thực dụng trong phố và đường tỉnh.
Khác biệt theo phiên bản: Halogen (Tiêu chuẩn) vs LED (Đặc Biệt/Cao Cấp) ở cụm đèn chiếu sáng phía trước.

Đánh giá nhanh ngoại thất Hyundai Stargazer
Điểm mạnh: nhận diện sáng rõ ngày đêm; dáng đứng cao ráo, thể thao; nhiều chi tiết SUV-hóa hữu ích (ốp vòm bánh, ốp gầm); mâm 17 inch cân đối thân xe.
Lưu ý: đèn LED chỉ có trên bản Đặc Biệt/Cao Cấp; bản Tiêu chuẩn dùng Halogen sẽ “ấm” màu hơn. Các chi tiết và màu sơn/tem có thể thay đổi theo lô xe và thị trường.
Nội thất Hyundai Stargazer X 2025 – MPV 7 chỗ tiện nghi gia đình
Khoang cabin của Stargazer X ưu tiên không gian, tiện nghi thực dụng và khả năng linh hoạt cho gia đình 5–7 người. Bố trí 3 hàng ghế, nhiều hộc chứa đồ quanh xe, bệ tỳ tay trung tâm và các cổng sạc cho cả trước/sau giúp đi phố hay đi xa đều thoải mái.

Khoang lái Hyundai Stargazer 2025
Vô-lăng đa chức năng tích hợp phím điều khiển âm thanh/đàm thoại, thiết kế dày tay, dễ chỉnh tư thế.
Cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin rõ ràng; bố cục táp-lô phẳng, tối ưu tầm nhìn.
Màn hình trung tâm đặt nổi, giao diện trực quan, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto (tùy phiên bản), kết nối Bluetooth/USB.
Tổ chức tiện ích: hộc để đồ trước ghế phụ, khay để điện thoại, ngăn cốc đôi, ngăn chứa dưới bệ tỳ tay.

Hàng ghế & không gian
7 chỗ (2–3–2), lưng ghế dày vừa phải, đệm ngồi êm; hàng 2 trượt/gập linh hoạt để tăng khoảng để chân cho hàng 3.
Cửa gió điều hòa cho hàng sau đặt trên trần, gió tỏa đều; có cổng sạc cho người ngồi sau (tùy phiên bản).
Gập phẳng linh hoạt: hàng 2 gập tỷ lệ, hàng 3 gập phẳng mở rộng khoang hành lý khi cần chở đồ cồng kềnh.
Tựa đầu đủ vị trí, dây an toàn cho cả ba hàng; lối vào hàng 3 thuận tiện nhờ cơ chế gập lưng ghế hàng 2.

Tiện nghi & kết nối
Điều hòa làm mát nhanh, phân phối gió tốt; một số phiên bản có tự động.
Kết nối thông minh: CarPlay/Android Auto, đàm thoại rảnh tay; sạc USB/USB-C bố trí trước/sau (tùy phiên bản).
Sạc không dây và khởi động nút bấm/Smart Key có trên phiên bản cao hơn (tùy cấu hình).
Âm thanh êm tai trong tầm giá; cách âm gầm và tiếng gió ở mức dễ chịu cho nhu cầu gia đình.

Khác biệt theo phiên bản (tổng quan, có thể thay đổi theo lô xe)
Tiêu chuẩn: ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay, màn hình giải trí và kết nối cơ bản, cổng sạc trước; nội thất thiên thực dụng, dễ vệ sinh.
Đặc Biệt: bổ sung/nhấn mạnh chìa khóa thông minh – đề nổ nút bấm, có thêm tiện ích sạc/USB cho hàng sau; một số chi tiết ốp trang trí cao cấp hơn.
Cao Cấp: ghế bọc da (hoặc da pha), điều hòa tự động, nhiều tiện nghi hơn như sạc không dây/cảm biến hỗ trợ (tùy cấu hình), hoàn thiện vật liệu tốt hơn.

Chi tiết nội thất nổi bật (tóm tắt nhanh)
Không gian thực dụng: nhiều hộc đồ, khay để cốc, khe để điện thoại; gập ghế linh hoạt mở rộng cốp.
Màn hình trung tâm đặt nổi + kết nối smartphone: thao tác quen thuộc, dễ dùng cho tài xế mới.
Cửa gió cho hàng sau: đảm bảo mát đều cho cả ba hàng ghế.
Tựa tay trung tâm & vị trí ngồi thoải mái: di chuyển xa vẫn đỡ mệt.
Đánh giá nhanh nội thất
Điểm mạnh: bố trí 7 chỗ hợp lý, nhiều chỗ để đồ; kết nối điện thoại đầy đủ; cửa gió sau tiện cho gia đình có trẻ nhỏ; khoang chứa mở rộng khi gập ghế.
Lưu ý: vật liệu ghế/tiện nghi cao cấp (da, điều hòa tự động, sạc không dây…) thường thuộc bản Đặc Biệt/Cao Cấp; trang bị cụ thể có thể khác theo thị trường/thời điểm. Nếu bạn cần danh sách option chi tiết theo từng phiên bản bán tại địa phương, cho mình tỉnh/thành để mình liệt kê đúng cấu hình.
Động cơ & An toàn Hyundai Stargazer 2025 – Smartstream 1.5, CVT, SmartSense (tùy phiên bản)
Stargazer 2025 dùng động cơ Smartstream G1.5 (1.497 cc), công suất 115 PS/6.300 rpm, mô-men xoắn 144 Nm/4.500 rpm, dẫn động cầu trước và hộp số CVT/IVT hướng tới vận hành êm ái – tiết kiệm cho gia đình. Mức tiêu hao nhiên liệu công bố kết hợp khoảng 6,1–6,3 l/100 km (đô thị ~7,6–7,8; ngoài đô thị ~5,3–5,4).

Động cơ & vận hành
Smartstream G1.5 (MPI): 115 PS, 144 Nm – đáp ứng tốt nhu cầu chở đủ 7 người, tối ưu chi phí sử dụng hằng ngày.
Hộp số & truyền động: CVT/IVT kết hợp dẫn động cầu trước (FWD), lên số mượt và tiết kiệm.
Khung gầm – treo – phanh: treo trước MacPherson, treo sau thanh cân bằng (torsion beam); phanh trước đĩa. Bản Stargazer X/X Cao Cấp dùng phanh sau đĩa, bản Tiêu chuẩn tang trống.
Lốp & mâm: X/X Cao Cấp: 205/50R17; Tiêu chuẩn: 205/55R16 – ảnh hưởng nhẹ đến độ bám/độ êm
Tiêu hao nhiên liệu tham khảo: kết hợp ~6,1–6,3 l/100 km (thay đổi theo phiên bản và điều kiện sử dụng).
Khác biệt theo phiên bản (vận hành): Cùng động cơ – hộp số; X/X Cao Cấp có phanh sau đĩa và mâm 17 inch, mang lại cảm giác chắc chắn hơn đôi chút so với bản Tiêu chuẩn (mâm 16 inch, phanh sau tang trống).

An toàn chủ động & bị động
Nền tảng an toàn tiêu chuẩn: ABS/EBD/BA, ESC, TCS, HAC, TPMS, camera lùi (tùy phiên bản), cảm biến trước/sau (tùy phiên bản).
Túi khí: Tiêu chuẩn: 2 túi khí; X Cao Cấp: 6 túi khí (bản X giữa dải trang bị 2 túi khí theo catalogue).
Hyundai SmartSense (tùy phiên bản):
FCA – Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước.
BCA – Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù.
RCCA – Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi lùi.
AHB – Đèn pha tự động thông minh.
SEW – Cảnh báo mở cửa an toàn.
LFA – Hỗ trợ giữ làn đường.
Cảnh báo mệt mỏi tài xế.
Tiện nghi hỗ trợ an toàn: Phanh tay điện tử (EPB) và các tính năng đi kèm xuất hiện trên phiên bản cao hơn (tùy cấu hình).

Điểm nhấn vận hành & an toàn (tóm tắt nhanh)
1.5L + CVT/IVT: vận hành hiền hòa, tiết kiệm; phù hợp nhu cầu gia đình – dịch vụ nhẹ.
Phanh sau đĩa (X/X Cao Cấp) và mâm 17 inch tăng cảm giác chắc chắn; Tiêu chuẩn tập trung kinh tế với tang trống sau & mâm 16 inch.
Gói SmartSense (tùy bản) bổ sung các công nghệ tránh va chạm và hỗ trợ làn, nâng độ an tâm khi đi phố/đi xa.
Đánh giá nhanh
Ưu: máy Smartstream 1.5 bền – tiết kiệm; CVT/IVT mượt; an toàn cơ bản đầy đủ; SmartSense ở bản cao mang lại lợi thế so với nhiều đối thủ; X Cao Cấp có 6 túi khí.
Lưu ý: chênh lệch túi khí & phanh sau giữa các bản; tính năng cảm biến/camera và SmartSense phụ thuộc phiên bản – nên đối chiếu cấu hình đại lý tại thời điểm mua.
So sánh Hyundai Stargazer 2025 với đối thủ (Xpander, Veloz Cross, Ertiga Hybrid)
Bảng so sánh nhanh các MPV 7 chỗ phổ biến: giá, động cơ – hộp số, mức tiêu hao, an toàn (túi khí, phanh sau) và công nghệ hỗ trợ lái/ADAS.
Tiêu chí | Stargazer 2025 | Mitsubishi Xpander | Toyota Veloz Cross | Suzuki Ertiga Hybrid |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết (VNĐ) | ~489–599 triệu (3 bản) | 560–658 triệu (MT/AT/AT Premium) | 638–660 triệu (CVT/CVT Top) | 538 (MT) – 608 triệu (AT) |
Động cơ – Hộp số | Smartstream 1.5; CVT; 115 PS/144 Nm | 1.5 MIVEC; 4AT/5MT; 105 PS/141 Nm | 1.5 2NR-VE; CVT; 105 PS/138 Nm | 1.5 + mild-hybrid 4AT/5MT; ~103 PS/138 Nm |
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) | ~6,1–6,3 l/100 km | ~7,0–7,1 l/100 km | ~5,8–6,1 l/100 km | ≈4,9–5,7 l/100 km (tùy MT/AT) |
Phanh sau | Đĩa (X/X Cao Cấp); Tang trống (Tiêu chuẩn) | Tang trống | Đĩa/Tang trống (tùy cấu hình địa phương) | Tang trống |
Túi khí | 2 (Tiêu chuẩn/X); 6 (X Cao Cấp) | 2 (toàn dải) | 6 (CVT & CVT Top) | 2 (đôi SRS) |
Công nghệ hỗ trợ lái | SmartSense (FCA, BCA, RCCA, LFA, AHB, SEW, DAW…) tùy bản | ASC/TCL, HSA; **EPB + Auto Hold** (AT Premium) | ESC, TCS, HSA; **RCTA**, cảm biến; 6 túi khí | ESC, HSA, ABS/EBD; không có ADAS chủ động |
Mâm/lốp (phổ biến) | 17” (X/X Cao Cấp) hoặc 16” (Tiêu chuẩn) | 17” (AT Premium) / 16” (AT/MT) | 17” | 15” |
Nhận định nhanh
Stargazer 2025: động cơ 1.5 + CVT tiết kiệm; bản cao có 6 túi khí và SmartSense đầy đủ → lợi thế công nghệ an toàn.
Xpander: máy 1.5 + 4AT bền bỉ; 2 túi khí, có ASC/HSA, EPB + Auto Hold ở AT Premium.
Veloz Cross: 1.5 CVT, 6 túi khí tiêu chuẩn; tiêu hao tốt trong phân khúc.
Ertiga Hybrid: lợi thế mild-hybrid tiết kiệm nhiên liệu rõ rệt; an toàn cơ bản với 2 túi khí.
Ghi chú: Giá và trang bị có thể thay đổi theo phiên bản/đại lý và thời điểm bán; vui lòng đối chiếu cấu hình thực tế khi ký hợp đồng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) – Hyundai Stargazer 2025
Câu hỏi & trả lời |
---|
Giá Hyundai Stargazer 2025 bao nhiêu? Giá niêm yết tham khảo 489–599 triệu đồng tùy phiên bản (Tiêu Chuẩn, X, X Cao Cấp). |
Giá lăn bánh Hyundai Stargazer 2025 là bao nhiêu? Phụ thuộc trước bạ (HN ~12%, TP.HCM/tỉnh ~10%), biển số, đăng kiểm, bảo hiểm… Vui lòng xem bảng lăn bánh HN–TP.HCM–tỉnh đã tính sẵn ở trên. |
Tiêu hao nhiên liệu Stargazer 2025 bao nhiêu lít/100 km? Kết hợp khoảng 6–6,5 l/100 km; thực tế tùy tải, đường và cách lái. |
Hyundai Stargazer 2025 có mấy chỗ ngồi? MPV 7 chỗ bố trí 2–3–2, hàng 2 trượt/gập linh hoạt, hàng 3 gập phẳng mở rộng cốp. |
Có những phiên bản nào? Tiêu Chuẩn, X, X Cao Cấp; khác nhau ở trang bị đèn, mâm/lốp, phanh sau, túi khí và gói công nghệ hỗ trợ lái. |
Màu xe Hyundai Stargazer 2025 gồm những màu nào? Phổ biến: Trắng, Đen, Bạc, Xám, Đỏ (có thể thay đổi theo đại lý/kho xe). |
Stargazer 2025 có trả góp không? Cần trả trước bao nhiêu? Có. Phổ biến trả trước 20%, kỳ hạn tối đa 84 tháng; lãi suất theo ngân hàng/thời điểm. |
Trả góp hàng tháng khoảng bao nhiêu? Tùy số tiền vay và lãi suất; bạn có thể tham khảo bảng trả góp 20%/84 tháng đã tính sẵn để ước số tiền mỗi tháng. |
Khuyến mãi Hyundai Stargazer 2025 có gì? Quà tặng phụ kiện, hỗ trợ phí/bao hiểm, ưu đãi lãi suất… thay đổi theo tháng/đại lý. Liên hệ để nhận ưu đãi hiện hành. |
Stargazer 2025 dùng động cơ – hộp số gì? Động cơ xăng 1.5 Smartstream; hộp số CVT/IVT; dẫn động cầu trước, hướng tới êm ái – tiết kiệm. |
An toàn trên Stargazer 2025 gồm những gì? ABS/EBD/BA, ESC/TCS, HSA, TPMS; 2–6 túi khí tùy bản; camera lùi/cảm biến tùy trang bị. |
Bản nào có gói hỗ trợ lái SmartSense? Xuất hiện trên bản cao hơn (như X Cao Cấp) với các tính năng hỗ trợ phanh, điểm mù, giữ làn, pha thông minh… tùy cấu hình. |
Phanh sau là đĩa hay tang trống? Bản X/X Cao Cấp dùng phanh sau đĩa; Tiêu Chuẩn dùng tang trống. |
Bảo hành Hyundai Stargazer 2025 bao lâu? Thường 5 năm hoặc 100.000 km (tùy chính sách từng thời điểm/thị trường). |
Thời gian giao xe và đặt cọc như thế nào? Tùy màu/phiên bản và tồn kho; đặt cọc để giữ xe, thời gian giao theo thông báo từ đại lý. |
Có hỗ trợ lái thử không? Có. Đăng ký lịch lái thử tại đại lý gần nhất để trải nghiệm vận hành – cách âm – tiện nghi. |